1. Gỗ HDF là gì?
Gỗ HDF (hay là gỗ High-Density Fiberboard) là một loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ bột sợi gỗ tự nhiên, ép với áp lực cao để tạo thành các tấm gỗ có độ bền và độ cứng vượt trội.
Ván HDF là gì? Cốt gỗ HDF là gÌ?
Quá trình sản xuất ván HDF bắt đầu từ việc nghiền nhỏ các thân cây gỗ (thân cây, cành, nhánh cây), sau đó kết hợp với chất kết dính và phụ gia để gia tăng tính ổn định. Cốt gỗ HDF chuẩn có tỷ trọng trung bình từ 800 – 1040 kg/m3, với mật độ sợi gỗ dày đặc. Chính điều này giúp ván công nghiệp HDF có khả năng cách âm, cách nhiệt và chịu lực tốt, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 1220×2440 mm.
- Độ dày: 8 mm, 10 mm, 12 mm, 15 mm, 17 mm.
2. Gỗ HDF chống ẩm là gì?
Gỗ HDF chống ẩm nổi bật với khả năng chịu nước và chống ẩm vượt trội. So với gỗ HDF thông thường, loại gỗ này mang đến sự bền bỉ hơn khi tiếp xúc với môi trường ẩm. Đây là lý do vì sao nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực như phòng bếp, phòng tắm, hay bất kỳ không gian nào có độ ẩm cao.
Gỗ HDF chống ẩm sử dụng nơi có độ ẩm cao hơn
Gỗ HDF chống ẩm thường sẽ có giá thành cao hơn so với gỗ HDF thường. Tuy nhiên bù lại, nó mang đến khả năng chống ẩm tốt hơn. Đặc biệt, loại gỗ này lý tưởng cho các công trình vừa đòi hỏi độ bền cao, vừa thường xuyên tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
Xem thêm:
3. Cấu tạo của gỗ HDF
Gỗ HDF được cấu tạo từ 80% – 85% gỗ tự nhiên, với quá trình sản xuất trải qua nhiều giai đoạn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng. Cụ thể để tạo ra gỗ HDF hay ván HDF sẽ làm từ các bước như sau:
- Chọn nguyên liệu: Gỗ tự nhiên, vụn gỗ thừa, cành cây, và các loại gỗ tái sinh được thu thập và nghiền nhỏ thành sợi gỗ.
- Xử lý nhiệt: Sợi gỗ được luộc và sấy khô trong nhiệt độ từ 1000°C – 2000°C để loại bỏ hoàn toàn nhựa và nước trong gỗ.
- Ép định hình: Sau khi xử lý, sợi gỗ được ép dưới áp suất từ 850 – 870kg/cm², tạo thành tấm gỗ có độ dày từ 3mm đến 25mm; và được cắt ra kích thước tiêu chuẩn 1220mm x 2440mm.
- Hoàn thiện bề mặt: Các tấm ván gỗ HDF sau đó được cắt theo kích thước định sẵn và phủ thêm lớp tạo vân gỗ cùng lớp phủ bề mặt.
Với cấu tạo chắc chắn và quá trình sản xuất tỉ mỉ, gỗ HDF sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Vì vậy, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng nội thất cao cấp.
4. Lịch sử ra đời của gỗ HDF
Gỗ HDF có nguồn gốc phát triển từ quá trình sản xuất ván gỗ công nghiệp bắt đầu từ cuối thế kỷ 19.
Vào năm 1898, tại Anh, lần đầu tiên người ta đã sử dụng phương pháp ép nóng giấy phế liệu để tạo ra loại ván công nghiệp đầu tiên. Đến năm 1890, tại Canada, xuất hiện một loại ván gỗ sợi mật độ thấp được ứng dụng trong xây dựng, và công nghệ này dần được cải tiến với nguyên liệu chắc chắn hơn.
Gỗ HDF ra đời từ những năm 1898
Tiếp tục đến đầu những năm 1920, nhờ sự phát triển mạnh mẽ của nền công nghiệp, quy trình sản xuất ván HDF chính thức ra đời. Bột gỗ được áp dụng công nghệ mới được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao. Từ đó, tạo thành loại vật liệu có mật độ sợi gỗ dày đặc và bền chắc, được gọi là gỗ HDF như ngày nay.
5. Báo giá gỗ HDF mới nhất tại Yên Lâm
Trên thực tế, giá gỗ công nghiệp HDF được định dựa trên nhiều yếu tố như tỷ trọng nén ép, độ dày, và các tính năng kèm theo của cốt gỗ. Hiện tại, mức giá cho gỗ HDF dao động từ 200.000 đến trên 900.000đ/m2.
Tùy thuộc vào độ dày như 8mm, 10mm, 12mm, hoặc 15mm, 17mm hoặc bề mặt của gỗ HDF có thể được phủ các lớp Laminate, Melamine hoặc Veneer hay màu sắc của từng loại mà giá sẽ có mức chênh lệch khác nhau. Đồng thời, mức giá chính xác sẽ có thay đổi theo từng thời điểm biến động của thị trường.
Để nhận được báo gỗ HDF mới nhất từ Yên Lâm, hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin:
- Email: yenlamcompany@gmail.com
- Hotline: 028 7300 4556
- Zalo: 0903796367
TƯ VẤN & BÁO GIÁ
6. Đặc điểm của gỗ HDF là gì?
Gỗ HDF nổi bật so với các loại ván gỗ công nghiệp khác nhờ vào nhiều đặc điểm vượt trội. Sau đây là những đặc điểm nổi bật của ván gỗ HDF:
- Bề mặt nhẵn mịn: Ván HDF có bề mặt rất nhẵn, không thô ráp và không có dăm gỗ, giúp tạo nên vẻ ngoài tinh tế cho các sản phẩm nội thất.
- Độ chịu lực cao: Được ép dưới áp suất 850 – 870 kg/cm², gỗ HDF có độ bền cơ học cao, chịu va đập mạnh mà không bị biến dạng hay gãy.
- Khả năng giãn nở thấp: Liên kết phân tử bột gỗ chặt chẽ, giúp HDF chống giãn nở tốt, ngay cả khi gặp nước hoặc nhiệt độ cao.
- Cách âm, chống ồn: Gỗ HDF có kết cấu đặc, giúp cách âm và chống ồn hiệu quả, phù hợp cho các không gian cần sự yên tĩnh.
- An toàn cho sức khỏe: Đáp ứng tiêu chuẩn E1 – E2, gỗ HDF không gây dị ứng hay độc hại, an toàn khi sử dụng trong không gian sống.
Nhờ vào những đặc tính này, ván HDF không chỉ được lựa chọn là vật liệu bền vững mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ và an toàn trong sử dụng.
7. Các bề mặt phủ ván HDF
Thông thường, để ứng dụng vào trong các công trình các ván HDF hay gỗ cốt HDF đều được phủ thêm các các lớp bề mặt. Ngoài ra, khi phủ thêm các bề mặt lên ván HDF cũng tăng bền bỉ, tiện dụng cho từng loại công trình.
Dưới đây là một số loại bề mặt phổ biến mà được nhiều người lựa chọn.
7.1. Ván HDF phủ melamine
Vật liệu “Ván HDF phủ melamine” được hiểu là cốt gỗ HDF sau khi gia công sẽ phủ một lớp Melamine mỏng lên bề mặt. Từ đó, giúp tạo ra một lớp bảo vệ bền chắc cho ván gỗ.
Ưu điểm của lớp phủ này là khả năng chống trầy xước và chống ẩm khá tốt, đồng thời dễ dàng vệ sinh. Ngoài ra, với hơn 200 mẫu màu khác nhau, melamine mang đến sự đa dạng trong thiết kế. Từ màu sắc trơn đơn giản đến các họa tiết vân gỗ tự nhiên, vân đá. Tùy vào công trình và sở thích mà mỗi người có thể lựa chọn mẫu màu phù hợp
Ván HDF phủ melamine ứng dụng trong sản phẩm nội thất văn phòng
Tuy nhiên, điểm yếu của ván HDF phủ melamine là khả năng chống va đập không quá cao, dễ bị nứt khi chịu lực mạnh. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các sản phẩm nội thất văn phòng, tủ quần áo, kệ sách hoặc các vật dụng trang trí.
7.2. Ván HDF phủ laminate
Ván HDF phủ laminate nổi bật với khả năng chống trầy xước, chống va đập và chịu nhiệt rất tốt. Lớp laminate dày khoảng 0.5-1mm, được ép chặt lên bề mặt HDF. Từ đó sẽ tạo nên một lớp bảo vệ cực kỳ bền bỉ. Nhờ sự gia công này cũng làm cho ván HDF phủ laminate lý tưởng cho những không gian công cộng. Ví dụ như quán cafe, nhà hàng, văn phòng,…
Ván HDF phủ laminate có màu sắc đặc biệt
Ngoài ra, bề mặt laminate còn có khả năng chống cháy và không bị phai màu theo thời gian, tăng độ bền thẩm mỹ cho sản phẩm. Tuy nhiên, chi phí của ván HDF phủ laminate thường cao hơn so với ván phủ melamine.
BST LAMINATE CUNG CẤP BỞI YÊN LÂM
7.3. Ván HDF phủ veneer
Ván HDF phủ veneer là loại ván HDF được phủ một lớp veneer gỗ tự nhiên lên bề mặt, mang đến vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng cho sản phẩm. Lớp veneer này mỏng nhưng vẫn giữ được các đường vân gỗ thật, giúp tạo cảm giác như gỗ tự nhiên 100%.
Ưu điểm của loại ván này là khả năng dễ gia công, có thể sơn phủ hoặc đánh bóng theo ý muốn. Phù hợp với các công trình cao cấp như nội thất biệt thự, khách sạn.
Ván HDF phủ veneer sang trọng, thẩm mỹ
Tuy nhiên, nhược điểm của ván phủ veneer là độ bền không cao bằng laminate, dễ bị trầy xước và chịu ẩm kém hơn nếu không được bảo quản kỹ lưỡng. Loại ván này thường dùng cho các sản phẩm nội thất cao cấp như bàn ghế, cửa gỗ, tủ bếp,…
Với mỗi loại bề mặt phủ khác nhau, ván HDF đều có thể đáp ứng được nhu cầu sử dụng đa dạng trong các công trình nội thất, từ bình dân đến cao cấp.
bst veneer từ yên lâm
8. So sánh gỗ HDF và ván MDF
Gỗ HDF và ván MDF đều là hai loại ván gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nội thất và xây dựng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt rõ rệt về cấu tạo, đặc tính và ứng dụng.
Để giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn về 2 loại gỗ này, Yên Lâm giúp bạn so sánh chi tiết giữa gỗ HDF và ván MDF để bạn có cái nhìn tổng quan hơn về hai loại vật liệu này.
Tiêu chí | Gỗ HDF | Ván MDF |
Cấu tạo | – 80%-85% từ gỗ tự nhiên, còn lại là các phụ gia khác.
– Cốt gỗ mịn, kết cấu đặc, ván sợi mật độ cao. – Phải đạt chuẩn E1 |
– 75% sợi gỗ tự nhiên, phần còn lại là mảnh vụn, nhánh cây.
– Cốt gỗ dạng sợi, ván sợi mật độ trung bình. |
Độ dày | Đa dạng từ 6mm-24mm, phù hợp nhiều nhu cầu. | Giới hạn về độ dày, thường phải ghép nhiều tấm gỗ. |
Tỷ trọng gỗ | đạt từ 800 – 1040 kg/m3, | đạt từ 550 – 700kg/m3 |
Đặc tính sản phẩm | Chống ẩm, mối mọt, va đập tốt. Cách âm và cách nhiệt tốt. | Độ bền thấp hơn HDF, không có khả năng cách âm, cách nhiệt. |
Khả năng thi công | Bắt vít tốt ở mọi góc cạnh, độ bám vít cao. | Chỉ nên bắt vít theo chiều thẳng đứng do độ bám không tốt. |
Giá thành | Cao hơn do kết cấu vững chắc và ưu điểm nổi bật. | Giá thành rẻ hơn HDF. |
Tuổi thọ trung bình | Lên tới hơn 15 năm (trong điều kiện sử dụng bình thường) | dưới 10 năm (trong điều kiện sử dụng bình thường không tiếp xúc nước và ẩm mốc) |
Ứng dụng | Sử dụng cho nội thất, cửa gỗ, sàn gỗ. | Thường dùng cho nội thất và đồ dùng gia dụng thông thường. |
Gỗ HDF và ván MDF đều có những ưu nhược điểm riêng, tùy vào nhu cầu sử dụng mà người tiêu dùng có thể lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Gỗ HDF vượt trội hơn về độ bền, khả năng cách âm và chống ẩm, trong khi ván MDF lại có giá thành thấp hơn và phù hợp cho các dự án nội thất đơn giản.
9. Một số câu hỏi thường gặp về gỗ HDF
9.1 Gỗ HDF lõi xanh là gì? Có tốt không?
Gỗ HDF lõi xanh là dòng gỗ công nghiệp với cốt gỗ được xử lý để tăng khả năng chống ẩm. Đặc điểm nổi bật của loại gỗ này là lõi màu xanh, thường được sử dụng để nhận diện tính năng chống ẩm.
Tuy nhiên, màu xanh không phải yếu tố quyết định chất lượng. Trên thực tế, màu sắc của ván HDF chống ẩm phụ thuộc vào từng nhà sản xuất. Một số nhà máy sử dụng lõi màu xanh để phân biệt, trong khi các nhà máy khác có thể giữ màu tự nhiên nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống ẩm vượt trội.
9.2 Tấm Black HDF là gì?
Tấm Black HDF là một loại ván HDF đặc biệt, có màu đen. Loại ván này thường được sử dụng để làm nền cho các loại vật liệu trang trí khác như laminate, veneer, hoặc sơn. Ưu điểm của tấm Black HDF rất đặc biệt vì có màu đen sang trọng. Vì vậy thường được sử dụng trong sản xuất nội thất cao cấp và sản phẩm đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như tủ bếp, tủ quần áo, vách ngăn.
9.3 Ván HDF và MDF cái nào tốt hơn
Ván HDF được đánh giá tốt hơn MDF về độ bền, khả năng chịu lực, chống ẩm và chống mối mọt nhờ mật độ sợi gỗ cao hơn (800–900 kg/m³ so với 600–800 kg/m³ của MDF). Nếu công trình của bạn cần cần độ cứng và tuổi thọ lâu dài như sàn gỗ, cửa gỗ hoặc nội thất cao cấp thì nên lựa chọn ván HDF.
Tuy nhiên, ván MDF lại có giá thành rẻ hơn, dễ gia công và trọng lượng nhẹ hơn, thích hợp cho các sản phẩm nội thất như tủ, kệ hoặc đồ trang trí. Vì vậy, tùy thuộc vào mỗi loại công trình mà có thể đưa ra lựa chọn ván HDF hay MDF. Tóm lại, nếu ưu tiên độ bền và chất lượng, nên chọn HDF. Nếu cần tiết kiệm chi phí thì MDF là lựa chọn phù hợp.
So sánh ưu nhược điểm của hai sản phẩm gỗ HDF và ván MDF
Lời kết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về gỗ HDF là gì. Với khả năng chịu lực tốt, chống ẩm mốc, cách âm, cách nhiệt và tính thẩm mỹ cao, gỗ HDF là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
Tuy nhiên, để đảm bảo chọn đúng loại gỗ HDF phù hợp với nhu cầu, bạn nên cân nhắc thêm các yếu tố như độ dày, lớp phủ bề mặt, và tiêu chuẩn sản xuất. Nếu bạn vẫn còn phân vân chưa biết nên chọn chất liệu nào phù hợp cho nhu cầu của mình? Hãy liên hệ với Yên Lâm để được tư vấn chính xác và chi tiết nhất nhé!
- Địa chỉ: 77 Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
- Email: yenlamcompany@gmail.com
- Hotline: 028 7300 4556
- Zalo: 0903796367